Van khí là một thiết bị sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của dầu và khí. Việc mở hoặc đóng lỗ kiểm soát lượng chất lỏng và khí được phép đi qua đường ống. Van kiểm soát dòng chảy của chất lỏng bằng cách dừng và khởi động, điều chỉnh lượng, kiểm soát hướng, điều chỉnh áp suất hoặc giảm áp suất.
Các loại van khí và cách sử dụng:
Có nhiều loại van khí do chúng được sử dụng tại các môi trường khác nhau mà. Dưới đây là bảng phân tích bảy loại van khí thường dùng trong ngành dầu khí.
1. Van cửa (cổng):
Van cổng là loại van được sử dụng phổ biến nhất trong ngành. Nó sử dụng một hệ thống cổng để mở hoặc đóng hoàn toàn một đường ống. Đây là một lựa chọn tuyệt vời nếu cần kiểm soát và duy trì tốc độ dòng chảy. Khi bộ truyền động mở hoàn toàn van, kênh không bị cản trở, cho phép các chất lỏng dạng sệt như dầu thô chảy dễ dàng hơn. Loại van này không phải là lựa chọn lý tưởng nhất đối với hoạt động tiết lưu, tuy nhiên có thể sử dụng nếu không có hiện tượng giảm áp suất lớn.
2. Van hơi (van cầu):
Khi cần kiểm soát áp suất, van cầu thường được lựa chọn. Nó cũng thường sử dụng cho các hoạt động mở và đóng. Thiết bị truyền động sẽ nâng lên và hạ xuống nút van theo phương thẳng đứng khi cần thiết. Chúng có xu hướng tạo ra sự sụt giảm áp suất đáng kể hơn so với các loại van khác do có lối đi hình chữ S bên trong. Van cầu là phương án chọn tốt nếu cần điều tiết và điều chỉnh lưu lượng.
3. Van kiểm tra (van một chiều):
Các nhà máy lọc khí nhận thấy van một chiều cực kỳ hữu ích vì thiết bị mở ra dưới áp suất và không cho phép chất lỏng hoặc vật liệu chảy ngược. Do dòng chảy ngược bị hạn chế nên ngăn ngừa được sự lây nhiễm chéo của sản phẩm. Các vật liệu khác nhau có thể sử dụng cùng một đường ống. Không cần thiết bị truyền động như yêu cầu ở các loại van khác. Tuy nhiên, nó cần được lắp đặt chính xác để đảm bảo phản ứng với áp suất chất lỏng diễn ra theo yêu cầu.
4. Van nút:
Van nút bao gồm một đĩa hình nút với lối đi ngang xuyên qua. Khi van tuyến tính mở, chất lỏng sẽ di chuyển qua lỗ. Xoay bộ truyền động 90 độ từ vị trí mở sẽ chặn mọi dòng chảy qua đường ống. Van này không được đề xuất cho các chức năng tiết lưu nhưng lý tưởng cho các sản phẩm dầu chưa tinh chế trong sản xuất khí sinh học.
5. Van bi:
Van bi là loại van xoay giúp ngắt đường ống nhanh chóng ở những nơi cần phải bịt kín. Chúng phù hợp nhất để vận hành ở các vị trí mở hoặc đóng hoàn toàn vì chúng không cung cấp các chức năng tiết lưu hoặc điều tiết hợp lý. Loại van này có nhiều kiểu dáng khác nhau, cung cấp các tùy chọn cho nhiều ngành. Ví dụ, van bi nổi hoạt động tốt hơn trong các đường ống có áp suất thấp đến trung bình và van bi trục có thể xử lý các điều kiện áp suất cao. Van này dễ sửa chữa, đem lại khả năng bịt kín và ngắt dòng nhanh chóng.
6. Van bướm:
Các van này có cấu tạo đơn giản, nhẹ và nhỏ gọn. Chúng sử dụng một phần tử dạng đĩa được cố định bởi một cần điều chỉnh dòng chảy. Chúng có thể xử lý các đường ống áp suất cao và cho phép vật liệu chảy qua dễ dàng. Khi đóng lại, van sẽ đóng rất chặt. Thông thường, van này được sử dụng trong các đường ống có đường kính lớn và không áp dụng van cổng.