Các cơ sở xử lý nước cần phải sử dụng đúng loại van trong hệ thống của riêng họ. Chỉ như vậy, mới có thể đảm bảo rằng các hệ thống đường ống hoạt động nhất quán, hiệu quả và an toàn, giúp ngăn ngừa việc bảo trì không cần thiết. 

Điều này đúng với tất cả các loại hình xử lý nước, từ kiểm soát và điều chỉnh nước biển hoặc nước sông nhiễm bẩn đến sản xuất nước có độ tinh khiết cao cho các ngành công nghiệp dược phẩm. Các loại van phổ biến được sử dụng để xử lý nước bao gồm van cổng, van bướm, van kiểm tra và van bi. Mỗi van có những công dụng và điều kiện hoạt động cụ thể. Để đảm bảo sử dụng đúng loại van, cần phải nắm rõ các ứng dụng mà mỗi loại van phù hợp để xử lý. 

Các loại van thường dùng để xử lý nước: Có nhiều loại van được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước. Mỗi loại được thiết kế để hoạt động theo những cách cụ thể cho các mục đích khác nhau và mỗi loại van đều có cả ưu điểm và nhược điểm. Sau đây là một số loại van phổ biến nhất. 

 

1. Van cửa (van cổng):

Van cổng được coi làvan chặn toàn phần. Điều này có nghĩa là ở vị trí “mở”, van sẽ mở hoàn toàn bên trong, cho phép nước chảy tự do. Khi van chuyển sang vị trí“đóng”, dòng nước chảy qua van sẽ bị ngắt hoàn toàn nhờ vào cửa đóng trong van. Van cổng được thiết kế để đóng hoặc mở, do vậy, không nên sử dụng loại van này để điều chỉnh áp suất của dòng nước, từ đó, khiến cho van bị mòn nhanh. 

Van cổng hoạt động tốt trong các hệ thống có nhiệt độ và áp suất cao. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống sản xuất, hệ thống dược phẩm, ứng dụng khí đốt và dầu mỏ, hệ thống ôtô và hàng hải. Các van cổng nhỏ hơn có thể tiết kiệm chi phí, các loại van lớn hơn có thể rất tốn kém. 


2. Van bướm:

Van bướm được sử dụng để cách ly hoặc điều chỉnh dòng chảy của nước. Chúng có một đĩa tròn gắn trên một trục ở giữa van. Đĩa này là một cơ cấu đóng quay trên trục để mở hoặc đóng van. Thông thường, van bướm sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải. Chúng cung cấp tùy chọn hiệu quả về chi phí với kích thước lớn hơn nhờ vào thiết kế nhẹ và nhỏ gọn hơn một số loại van khác. 

Mặc dù van bướm khá hiệu quả về mặt kinh tế, nhưng chúng không xử lý hiệu quả các ứng dụng có bùn. Chúng có xu hướng bị tắc nghẽn khi sử dụng với bùn có chất rắn hoặc vật liệu dạng sợi.

 

3. Van một chiều (van kiểm tra):

Van kiểm tra, hay còn gọi là van một chiều, được thiết kế để ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống đường ống. Điều này đảm bảo rằng hệ thống hoạt động bình thường và ngăn ngừa hư hỏng xảy ra. Van một chiều sử dụng áp suất từ chất lỏng chảy xuôi đểm ở van, trong khi bất kỳ sự đảo chiều nào của dòng chảy sẽ đóng van lại. Nói cách khác, van một chiều cho phép chất lỏng lưu thông hoàn toàn không bị cản trở theo một hướng và tự động đóng lại khi áp suất giảm hoặc đảo chiều. 

Van một chiều sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả hệ thống xử lý nước. Chúng rất lý tưởng trong các hệ thống cần phải ngăn dòng chảy ngược và có dòng chảy chất lỏng liên tục. Chúng không hiệu quả trong các hệ thống có dòng chảy dao động. 

 

4. Van bi:

Van bi có một bộ phận đóng hình tròn (quả bi) cố định vào trụ van. Điều này cho phép mở hoặc đóng van chỉ với một phần tư vòng quay. Nó cũng đảm bảo cho vòng bít đều trong van không di chuyển. 

Van bi có thể chịu được áp suất cao, nhiệt độ và dòng chảy vận tốc, hữu ích trong các hệ thống đường ống trên tàu, trong các dịch vụ bảo vệ an toàn và các nhà sản xuất clo. Chúng có tuổi thọ cao và dễ sử dụng. Tuy nhiên, van bi khó làm sạch, vì vậy không nên sử dụng trong các hệ thống dược phẩm, chế biến sinh học hoặc thực phẩm và đồ uống.

 

5. Van dao:

Van dao hoạt động tương tự như van cửa (cổng), nhưng cổng có cạnh dao với khả năng cắt xuyên qua các chất rắn tích tụ như cặn, bùn và các chất tích tụ trên bề mặt. Chúng hoạt động tốt trong các hệ thống có lưu lượng lớn, xử lý hiệu quả các ứng dụng có bùn gây mài mòn hoặc chất tích tụ.